Lấy bài dịch IELTS ngay: The MIT factor celebrating 150 years of maverick genius

Dịch các bài đọc khó nhằn để giúp bạn học IELTS READING đơn giản hơn rất nhiều. Lấy ngay bài dịch từ dịch giả chuyên nghiệp.

Dịch bài đọc trong các giáo trình luyện thi IELTS

Tiêu đề bài đọc: The MIT factor: celebrating 150 years of maverick genius

Sách giáo trình: Complete IELTS 6.5-7.5

Unit 1: Getting higher qualifications

Source Translation
The MIT factor: celebrating 150 years of maverick genius 
by Ed Pilkington
The Massachusetts Institute of Technology has led the world into the future for 150 years with scientific innovations.
Nhân tố MIT: kỷ niệm 150 năm vinh danh tài năng phá bỏ khuôn mẫu
Tác giả: Ed Pilkington
Trong 150 năm qua, Viện Công nghệ Massachusetts đã dẫn dắt thế giới đến tương lai với các đổi mới khoa học.
The musician Yo-Yo Ma’s cello may not be the obvious starting point for a journey into one of the world’s great universities. But, as you quickly realise when you step inside the Massachusetts Institute of Technology, there’s precious little going on that you would normally see on a university campus. The cello, resting in a corner of MIT’s celebrated media laboratory — a hub of creativity — looks like any other electric classical instrument. But it is much more. Machover, the composer, teacher and inventor responsible for its creation, calls it a ‘hyperinstrument’, a sort of thinking machine that allows Ma and his cello to interact with one another and make music together. ‘The aim is to build an instrument worthy of a great musician like Yo-Yo Ma that can understand what he is trying to do and respond to it,’ Machover says. The cello has numerous sensors across its body and by measuring the pressure, speed and angle of the virtuoso’s performance it can interpret his mood and engage with it, producing extraordinary new sounds. The virtuoso cellist frequently performs on the instrument as he tours around the world. Cây đàn Cello của nhạc sĩ Yo-Yo Ma có lẽ không phải là điểm khởi đầu rõ ràng cho một chuyến hành trình đến một trong những trường đại học hàng đầu thế giới. Tuy nhiên, khi bước vào Viện Công nghệ Massachusetts, bạn sẽ nhanh chóng nhận ra rằng có rất ít hoạt động diễn ra mà bạn thường thấy trên một khuôn viên của một trường đại học. Chiếc cello nằm nghiêng ở một góc của phòng thí nghiệm truyền thông nổi tiếng của MIT – một trung tâm sáng tạo – có vẻ giống bất kỳ nhạc cụ điện tử nào khác. Nhưng nó còn đặc biệt hơn thế nữa. Machover, nhà soạn nhạc, giáo viên và nhà phát minh đứng sau sáng tạo này, gọi nó là một “hyperinstrument”, một loại siêu công cụ cho phép Yo-Yo Ma và cây đàn cello của ông tương tác và chơi nhạc cùng nhau. Machover nói “mục tiêu là làm ra một cây đàn xứng tầm với một nhạc sĩ vĩ đại như Yo-Yo Ma, cây đàn có thể hiểu được những gì ông đang cố gắng thực hiện và phản hồi lại”. Cây Cello được trang bị nhiều cảm biến trên toàn thân và bằng cách đo áp suất, tốc độ và góc biểu diễn của người nghệ sĩ tài ba, nó có thể hiểu được tâm trạng của ông và tương tác với nghệ sĩ, từ đó tạo ra những âm thanh mới đầy ấn tượng. Nghệ sĩ chơi đàn tài ba thường xuyên biểu diễn trên cây đàn này khi ông đi lưu diễn trên toàn thế giới.
Machover’s passion for pushing at the boundaries of the existing world to extend and unleash human potential is not a bad description of MIT as a whole. This unusual community brings highly gifted, highly motivated individuals together from a vast range of disciplines, united by a common desire: to leap into the dark and reach for the unknown. Niềm đam mê của Machover trong việc thúc đẩy để vượt qua giới hạn của thế giới hiện tại, mở rộng và khai phóng tiềm năng con người là lời mô tả không tồi về tập thể MIT. Cộng đồng đặc biệt này tập hợp những cá nhân tài năng và có động lực cao từ nhiều lĩnh vực khác nhau đoàn kết với mục tiêu chung: liều lĩnh khám phá điều chưa biết.
The result of that single unifying ambition is visible all around. For the past 150 years, MIT has been leading the world into the future. The discoveries of its teachers and students have become the common everyday objects that we now all take for granted. The telephone, electromagnets, radars, high-speed photography, office photocopiers, cancer treatments, pocket calculators, computers, the Internet, the decoding of the human genome, lasers, space travel … the list of innovations that involved essential contributions from MIT and its faculty goes on and on. Kết quả của hoài bão chung duy nhất đó có thể nhìn thấy xung quanh chúng ta. Trong 150 năm qua, MIT đã dẫn dắt thế giới vào tương lai. Những khám phá của giáo sư và sinh viên của trường đã trở thành những vật dụng hàng ngày mà chúng ta hiện nay đều coi như là điều hiển nhiên. Điện thoại, nam châm điện, radar, chụp ảnh tốc độ cao, máy photocopy văn phòng, phương pháp điều trị ung thư, máy tính xách tay, máy tính, Internet, giải mã bộ gen người, laser, du lịch vũ trụ… danh sách các đổi mới có sự đóng góp thiết thực từ MIT và giảng viên của trường còn tiếp tục nối dài.
From the moment MIT was founded by William Barton Rogers in 1861, it was clear what it was not. While Harvard stuck to the English model of a classical education, with its emphasis on Latin and Greek, MIT looked to the German system of learning based on research and hands-on experimentation. Knowledge was at a premium, but it had to be useful. Từ khi MIT được thành lập bởi William Barton Rogers vào năm 1861, rõ ràng rằng, đây không phải là trường học theo mô hình truyền thống. Trong khi Harvard theo mô hình giáo dục cổ điển Anh, nhấn mạnh vào tiếng Latin và tiếng Hy Lạp, MIT hướng tới hệ thống giáo dục của Đức dựa trên nghiên cứu và thực nghiệm. Kiến thức là vô cùng quan trọng, nhưng nó cũng phải mang lại hiệu quả.
This down-to-earth quality is enshrined in the school motto, Mens et manus — Mind and hand — as well as its logo, which shows a gowned scholar standing beside an ironmonger bearing a hammer and anvil. That symbiosis of intellect and craftsmanship still suffuses the institute’s classrooms, where students are not so much taught as engaged and inspired. Chất giản dị này được tôn vinh trong khẩu hiệu của trường, Mens et manus – Tâm trí và bàn tay – cũng như trong logo của trường, thể hiện một học giả đang mặc áo choàng đứng cạnh một thợ rèn cầm búa và một cái đục. Sự kết hợp giữa trí tuệ và kỹ nghệ thủ công hiện diện trong các phòng học của viện, nơi học sinh không chỉ được dạy mà còn được khích lệ và truyền cảm hứng.
Take Christopher Merrill, 21, a third-year undergraduate in computer science. He is spending most of his time on a competition set in his robotics class. The contest is to see which student can most effectively program a robot to build a house out of blocks in under ten minutes. Merrill says he could have gone for the easiest route — designing a simple robot that would build the house quickly. But he wanted to try to master an area of robotics that remains unconquered —adaptability, the ability of the robot to rethink its plans as the environment around it changes, as would a human. ‘1 like to take on things that have never been done before rather than to work in an iterative way just making small steps forward,’ he explains. Christopher Merrill, 21 tuổi, sinh viên năm ba ngành khoa học máy tính, đang dành phần lớn thời gian cho một cuộc thi trong lớp học nghiên cứu người máy. Cuộc thi nhằm mục đích tìm ra sinh viên có thể lập trình robot hiệu quả nhất để xây một ngôi nhà bằng khối chồng trong vòng chưa đầy mười phút. Merrill cho biết anh có thể chọn con đường dễ dàng nhất – thiết kế robot đơn giản để xây dựng nhanh một ngôi nhà. Nhưng anh muốn thử thách chính mình với một lĩnh vực chưa được khai phá của ngành khóa học người máy – tính linh hoạt, giống như con người, giúp robot đánh giá lại kế hoạch khi môi trường xung quanh thay đổi.  Anh giải thích “Tôi thích thử thách với những điều chưa từng được làm trước đó hơn là làm việc theo cách lặp đi lặp lại, chỉ tạo nên những bước tiến nhỏ”.
Merrill is already planning the start-up he wants to set up when he graduates in a year’s time. He has an idea for an original version of a contact lens that would augment reality by allowing consumers to see additional visual information. He is fearful that he might be just too late in taking his concept to market, as he has heard that a Silicon Wiley firm is already developing something similar. As such, he might become one of many MIT graduates who go on to form companies that fail. Alternatively, he might become one of those who go on to succeed in spectacular fashion. And there are many of them. A survey of living MIT alumni* found that they have formed 25,800 companies, employing more than three million people, including about a quarter of the workforce of Silicon Valley. Merrill đang lên kế hoạch mở công ty khởi nghiệp mà anh mong muốn thành lập khi tốt nghiệp vào năm tới. Anh ta có ý tưởng tạo một phiên bản độc đáo của kính áp tròng giúp tăng cường thực tế bằng cách cho phép người dùng nhìn thấy thông tin hình ảnh bổ sung. Anh lo sợ rằng có thể đã quá muộn để đưa ý tưởng của mình ra thị trường, vì anh đã nghe nói rằng một công ty tại Thung lũng Silicon đã và đang phát triển một sản phẩm tương tự. Vì lẽ đó, anh có thể trở thành một trong những tân sinh viên MIT thành lập công ty nhưng thất bại. Nhưng anh cũng có thể trở thành một trong những người đạt thành công ngoạn mục. Và có rất nhiều người như vậy. Một cuộc khảo sát với các cựu học viên MIT cho thấy họ đã thành lập 25.800 công ty, tạo việc làm cho hơn ba triệu người, chiếm khoảng một phần tư lực lượng lao động của Thung lũng Silicon.
What MIT delights in is taking brilliant minds from around the world in vastly diverse disciplines and putting them together. You can see that in its sparkling new David Koch Institute for Integrative Cancer Research, which brings scientists, engineers and clinicians under one roof. Or in its Energy Initiative, which acts as a bridge for MIT’s combined work across all its five schools, channelling huge resources into the search for a solution to global warming. It works to improve the efficiency of existing energy sources, including nuclear power. It is also forging ahead with alternative energies from solar to wind and geothermal, and has recently developed the use of viruses to synthesise batteries that could prove crucial in the advancement of electric cars. Ở MIT, điều khiến các nhà giáo dục thích thú là sự kết hợp các tài năng xuất sắc từ khắp nơi trên thế giới, đến từ những lĩnh vực hoàn toàn khác nhau. Điều này có thể thấy rõ nhất tại Viện Nghiên cứu Ung thư tích hợp David Koch mới với kiến trúc hiện đại, nơi các nhà khoa học, kỹ sư và bác sĩ được đưa vào làm việc chung. Hoặc như chương trình Sáng kiến Năng lượng, cầu nối cho các hoạt động của MIT trong tất cả năm trường học, kết nối nguồn lực lớn để tìm kiếm giải pháp cho biến đổi khí hậu toàn cầu. MIT đã và đang nỗ lực để cải thiện hiệu quả của các nguồn năng lượng hiện có, bao gồm cả năng lượng nguyên tử. Viện cũng tiên phong trong việc sử dụng các nguồn năng lượng thay thế từ năng lượng mặt trời, gió và địa nhiệt, và gần đây đã phát triển việc sử dụng virus để tổng hợp pin, điều này có thể rất quan trọng trong sự phát triển của xe điện.
In the words of Tim Berners-Lee, the Briton who invented the World Wide Web, ‘It’s not just another university. Even though I spend my time with my head buried in the details of web technology, the nice thing is that when I do walk the corridors, I bump into people who are working in other fields with their students that are fascinating, and that keeps me intellectually alive.’ adapted from the Guardian *people who have left a university or college after completing their studies there Theo lời của Tim Berners-Lee, người Anh phát minh ra World Wide Web, “Đây không phải là một trường đại học bình thường. Dù tôi dành thời gian của mình để nghiên cứu về công nghệ web, điều tuyệt vời là khi tôi đi trên các hành lang, tôi gặp được những người đang làm việc trong các lĩnh vực khác cùng với các sinh viên của lĩnh vực đó, điều này giúp tôi không ngừng mở rộng kiến thức và sự hiểu biết’. được cải biên từ báo The Guardian.*những người đã rời trường đại học hoặc cao đẳng sau khi hoàn thành các khóa học tại đó.

Các từ vựng nâng cao trong bài đọc:

  • Maverick: Người phiêu lưu, độc lập, không tuân thủ quy tắc.
  • Genius: Thiên tài, kỳ tài.
  • Scientific innovations: Các đổi mới/khám phá/khoa học mới nhất.
  • Lead the world into the future: Dẫn đầu thế giới vào tương lai.
  • Celebrate: Kỷ niệm, tôn vinh.
  • Starting point: Điểm khởi đầu, điểm xuất phát.
  • Precious little: Rất ít, không nhiều.
  • Campus: Khuôn viên trường đại học.
  • Resting: Nằm yên, đặt xuống.
  • Celebrated: Nổi tiếng, được tôn vinh.
  • Media laboratory: Phòng thí nghiệm truyền thông.
  • Hub: Trung tâm, trung điểm.
  • Creativity: Sáng tạo.
  • Hyperinstrument: Công cụ âm nhạc kỹ thuật số.
  • Virtuoso: Nghệ sĩ tài ba, bậc thầy.
  • Interpret: Giải thích, hiểu được ý nghĩa.
  • Engage with: Tương tác với, kết nối với.
  • Extraordinary: Phi thường, đặc biệt.
  • Pushing at the boundaries: Vượt qua giới hạn, đẩy mạnh giới hạn.
  • Existing world: Thế giới hiện tại, thế giới đã có sẵn..
  • Unleash: Giải phóng, phóng dã.
  • Human potential: Tiềm năng con người.
  • Unusual community: Cộng đồng bất thường, độc đáo.
  • Highly gifted: Tài năng xuất chúng.
  • Highly motivated: Có động lực mạnh mẽ.
  • Vast range: Phạm vi rộng lớn.
  • Disciplines: Lĩnh vực học thuật, ngành học.
  • United by: Được đoàn kết bởi, có chung.
  • Leap into the dark: Nhảy vào bóng tối, nhảy vào một điều không biết trước.
  • Reach for the unknown: Đi tìm điều chưa biết, khám phá điều chưa được biết đến.
  • Unifying ambition: khát vọng chung, hoài bão chung
  • Visible: Rõ ràng, có thể thấy được.
  • Leading the world: Dẫn đầu thế giới, làm tiên phong cho thế giới.
  • Discoveries: Khám phá, phát hiện.
  • Take for granted: Coi là hiển nhiên, coi là không quan trọng.
  • Electromagnets: Từ trường điện.
  • Radars: Phát hiện vật thể bằng sóng điện từ.
  • High-speed photography: Chụp ảnh tốc độ cao.
  • Office photocopiers: Máy photocopy văn phòng.
  • Cancer treatments: Phương pháp điều trị ung thư.
  • Pocket calculators: Máy tính bỏ túi.
  • Decoding: Giải mã, giải thích.
  • Genome: Chuỗi gen.
  • Lasers: Công nghệ laser.
  • Space travel: Du hành vũ trụ.
  • Founded: Được thành lập.
  • Emphasis: Sự nhấn mạnh, tầm quan trọng.
  • Hands-on experimentation: Thử nghiệm thực tế, trực tiếp.
  • Premium: Giá trị cao.
  • Useful: Hữu ích, có ích.
  • Classical education: Giáo dục cổ điển, giáo dục cổ xưa.
  • German system of learning: Hệ thống giáo dục Đức.
  • Research: Nghiên cứu.
  • Down-to-earth: Thực tế, không hoa mỹ.
  • Enshrined: Được ghi vào đền thờ, tôn kính.
  • Motto: Phương châm sống, khẩu hiệu.
  • Symbiosis: Sự kết hợp sinh thái.
  • Intellect: Trí tuệ, trí óc.
  • Craftsmanship: Nghề thủ công, kỹ năng thủ công.
  • Suffuses: Thấm đượm, tràn ngập.
  • Engaged: Tham gia, tham dự.
  • Inspired: Truyền cảm hứng, truyền động lực.
  • Undergraduate (n) – sinh viên đại học
  • Robotics (n) – robot học
  • Contest (n) – cuộc thi
  • Effectively (adv) – hiệu quả
  • Program (v) – lập trình
  • Adaptability (n) – tính thích nghi
  • Unconquered (adj) – chưa được khai phá, đánh bại
  • Rethink (v) – suy nghĩ lại, đánh giá lại
  • Iterative (adj) – lặp đi lặp lại
  • Small steps forward – những bước nhỏ tiến lên phía trước.
  • Start-up (n) – công ty khởi nghiệp
  • Graduates (n) – sinh viên tốt nghiệp
  • Augment (v) – tăng cường, bổ sung
  • Reality (n) – thực tế
  • Consumers (n) – người tiêu dùng
  • Silicon Valley (n) – Thung lũng Silicon
  • Wiley (adj) – tinh vi, khôn ngoan
  • Concept (n) – khái niệm, ý tưởng
  • Market (n) – thị trường
  • Fail (v) – thất bại
  • Spectacular fashion (n) – cách thức ngoạn mục
  • Alumni (n) – cựu sinh viên
  • Employing (v) – tuyển dụng, thuê
  • Workforce (n) – lực lượng lao động.
  • Delights in (phrasal verb) – hạnh phúc, thích thú
  • Brilliant minds (n) – tài năng xuất sắc
  • Vastly diverse (adj) – rất đa dạng
  • Disciplines (n) – ngành học
  • Integrative (adj) – tích hợp, kết hợp
  • Cancer research (n) – nghiên cứu ung thư
  • Clinicians (n) – bác sĩ lâm sàng
  • Bridge (n) – cầu nối
  • Channelling (v) – điều hướng, dẫn hướng
  • Resources (n) – tài nguyên
  • Global warming (n) – sự nóng lên toàn cầu
  • Efficiency (n) – hiệu quả, năng suất
  • Nuclear power (n) – năng lượng hạt nhân
  • Forging ahead (phrasal verb) – tiến lên phía trước
  • Alternative energies (n) – năng lượng thay thế
  • Geothermal (adj) – nhiệt địa năng
  • Synthesise (v) – tổng hợp, tổng chế
  • Advancement (n) – sự tiến bộ
  • Electric cars (n) – ô tô điện.
  • Invent (v) – phát minh, sáng chế
  • World Wide Web (n) – Mạng toàn cầu
  • University (n) – trường đại học
  • Buried (adj) – chìm đắm, đắm mình
  • Corridors (n) – hành lang
  • Bump into (phrasal verb) – va chạm, tình cờ gặp gỡ
  • Fascinating (adj) – hấp dẫn, lôi cuốn
  • Intellectually alive (adj) – tinh thần sáng tạo, tràn đầy năng lượng trí tuệ.
ielts-reading
Reading passage from Complete IELTS 6.5-7.5

Dịch các bài đọc khó nhằn để giúp bạn học IELTS READING đơn giản hơn rất nhiều. Lấy ngay bài dịch từ dịch giả chuyên nghiệp.

0 0 đánh giá
Article Rating
Theo dõi
Thông báo của
guest

0 Comments
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận